Có 2 kết quả:
时弊 shí bì ㄕˊ ㄅㄧˋ • 時弊 shí bì ㄕˊ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ills of the day
(2) contemporary problems
(2) contemporary problems
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ills of the day
(2) contemporary problems
(2) contemporary problems
Bình luận 0